Connect with us

phần mềm chỉnh sửa video

Biến Video Thường Thành Phiên Bản AI Độc Đáo: Khám Phá AnimateDiff Prompt Travel!

Published

on

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để biến những thước phim nhàm chán thành những tác phẩm nghệ thuật đầy sáng tạo và độc đáo? Với sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo (AI), giờ đây bạn có thể dễ dàng biến video thông thường thành những phiên bản hoàn toàn mới lạ chỉ bằng vài thao tác đơn giản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một kỹ thuật đột phá mang tên AnimateDiff Prompt Travel, một công cụ mạnh mẽ giúp bạn tạo ra những video liền mạch, nhất quán và đầy biến hóa bằng cách sử dụng một video khác làm tham chiếu.

AnimateDiff Prompt Travel Là Gì?

AnimateDiff Prompt Travel là một kỹ thuật sử dụng AI để tạo ra các video có tính nhất quán cao về mặt thời gian và hình ảnh, đồng thời cho phép bạn thay đổi nội dung và phong cách của video theo thời gian bằng cách sử dụng các “prompt” khác nhau. Nói một cách đơn giản, bạn có thể lấy một video bất kỳ, ví dụ như một người đang nhảy múa, và biến nó thành một video hoàn toàn mới với bối cảnh và phong cách khác nhau, ví dụ như người đó đang nhảy múa trên bãi biển, trong vũ trụ, hoặc thậm chí là trong một thế giới hoạt hình.

Kỹ thuật này dựa trên sự kết hợp của ba yếu tố chính:

  • AnimateDiff: Công cụ tạo chuyển động video bằng các mô hình Stable Diffusion, đảm bảo tính nhất quán về mặt thời gian.
  • ControlNet: Sử dụng video tham chiếu để điều khiển chuyển động và dáng điệu của đối tượng trong video mới.
  • Prompt Travel: Thay đổi prompt (lời nhắc) theo thời gian để tạo ra sự đa dạng và biến hóa trong video.

Ưu Điểm Vượt Trội Của AnimateDiff Prompt Travel

So với các kỹ thuật tạo video AI khác, AnimateDiff Prompt Travel sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Tính nhất quán cao: AnimateDiff đảm bảo video được tạo ra có tính nhất quán cao về mặt thời gian, tránh tình trạng giật lag hoặc biến dạng hình ảnh.
  • Khả năng điều khiển linh hoạt: ControlNet cho phép bạn điều khiển chuyển động và dáng điệu của đối tượng trong video mới dựa trên video tham chiếu.
  • Sáng tạo không giới hạn: Prompt Travel cho phép bạn thay đổi nội dung và phong cách của video theo thời gian, mở ra khả năng sáng tạo vô tận.
  • Dễ sử dụng: Với sự hỗ trợ của ComfyUI, việc tạo video bằng AnimateDiff Prompt Travel trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Hướng Dẫn Từng Bước Tạo Video Với ComfyUI AnimateDiff Prompt Travel
Hướng Dẫn Từng Bước Tạo Video Với ComfyUI AnimateDiff Prompt Travel

Để bắt đầu hành trình sáng tạo video AI với AnimateDiff Prompt Travel, chúng ta sẽ sử dụng ComfyUI, một giao diện người dùng đồ họa mạnh mẽ và linh hoạt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:

Bước 1: Cài Đặt Phần Mềm Cần Thiết

Trước khi bắt đầu, bạn cần đảm bảo đã cài đặt các phần mềm sau:

  • ComfyUI: Tải và cài đặt ComfyUI theo hướng dẫn trên trang chủ ComfyUI.
  • ComfyUI Manager: Cài đặt ComfyUI Manager để quản lý và cài đặt các node tùy chỉnh.

Bước 2: Tải Workflow ComfyUI

Tải xuống workflow JSON ComfyUI cho AnimateDiff Prompt Travel. Bạn có thể tìm thấy workflow này trên các diễn đàn hoặc trang web chia sẻ tài nguyên AI.

Bước 3: Cài Đặt Các Node Bị Thiếu

Mở ComfyUI và kéo thả file workflow JSON vừa tải xuống vào giao diện. Nếu có bất kỳ node nào bị thiếu, ComfyUI Manager sẽ tự động thông báo và cho phép bạn cài đặt chúng.

Bước 4: Chọn Checkpoint Model

Chọn một checkpoint model phù hợp với phong cách video bạn muốn tạo. Bạn có thể tải các checkpoint model từ các trang web như Civitai hoặc Hugging Face. Đặt file checkpoint model vào thư mục ComfyUI > models > checkpoints.

Bước 5: Chọn VAE

Chọn một VAE (Variational Autoencoder) tương ứng với checkpoint model bạn đã chọn. VAE giúp cải thiện chất lượng hình ảnh và màu sắc của video. Đặt file VAE vào thư mục ComfyUI > models > vae.

Bước 6: Chọn AnimateDiff Motion Module

Chọn một motion module cho AnimateDiff. Motion module quyết định cách chuyển động được tạo ra trong video. Đặt file motion module vào thư mục ComfyUI > custom_nodes > ComfyUIAnimateDiffEvolved > models.

Bước 7: Chọn Openpose ControlNet Model

Chọn Openpose ControlNet model để trích xuất dáng điệu của người từ video gốc. Đặt file ControlNet model vào thư mục ComfyUI > models > controlnet.

Bước 8: Tải Video Tham Chiếu

Tải video bạn muốn sử dụng làm tham chiếu lên ComfyUI. Video này sẽ được sử dụng để điều khiển chuyển động và dáng điệu của đối tượng trong video mới.

Bước 9: Thiết Lập Prompt

Thiết lập prompt (lời nhắc) cho video. Bạn có thể sử dụng một prompt duy nhất cho toàn bộ video hoặc sử dụng “prompt travel” để thay đổi prompt theo thời gian, tạo ra sự đa dạng và biến hóa.

Bước 10: Tạo Video

Nhấn nút “Queue Prompt” để bắt đầu quá trình tạo video. Thời gian tạo video phụ thuộc vào độ dài của video, độ phức tạp của prompt và cấu hình máy tính của bạn.

Khắc Phục Sự Cố Thường Gặp
Khắc Phục Sự Cố Thường Gặp

Trong quá trình sử dụng AnimateDiff Prompt Travel, bạn có thể gặp phải một số sự cố. Dưới đây là một số cách khắc phục thường gặp:

  • Lỗi thiếu node: Đảm bảo bạn đã cài đặt tất cả các node cần thiết bằng ComfyUI Manager.
  • Video bị giật lag: Giảm số lượng frame hoặc giảm độ phân giải của video.
  • Hình ảnh bị biến dạng: Thay đổi checkpoint model hoặc VAE.
  • Chuyển động không tự nhiên: Điều chỉnh motion module hoặc prompt.
Tùy Biến Video Theo Ý Muốn
Tùy Biến Video Theo Ý Muốn

AnimateDiff Prompt Travel cho phép bạn tùy biến video theo nhiều cách khác nhau:

  • Thay đổi đối tượng: Thay đổi prompt để thay đổi đối tượng trong video.
  • Thay đổi bối cảnh: Thay đổi prompt để thay đổi bối cảnh trong video.
  • Thay đổi phong cách: Thay đổi checkpoint model và VAE để thay đổi phong cách của video.
  • Sử dụng ControlNet khác: Thử nghiệm với các ControlNet khác nhau để điều khiển video theo những cách độc đáo.

Mẹo Sử Dụng AnimateDiff Prompt Travel Hiệu Quả

Để tạo ra những video ấn tượng với AnimateDiff Prompt Travel, hãy lưu ý những mẹo sau:

  • Chọn video tham chiếu phù hợp: Video tham chiếu nên có chất lượng tốt và chứa chuyển động rõ ràng.
  • Sử dụng prompt chi tiết: Prompt càng chi tiết, video được tạo ra càng giống với ý tưởng của bạn.
  • Thử nghiệm với các cài đặt khác nhau: Đừng ngại thử nghiệm với các cài đặt khác nhau để tìm ra những kết quả độc đáo.
  • Kiên nhẫn: Quá trình tạo video AI có thể mất nhiều thời gian, đặc biệt là với những video dài và phức tạp.
Kết Hợp AnimateDiff và Prompt Engineering Tạo Nên Bước Đột Phá Trong Sáng Tạo Video AI
Kết Hợp AnimateDiff và Prompt Engineering Tạo Nên Bước Đột Phá Trong Sáng Tạo Video AI

AnimateDiff Prompt Travel mở ra một kỷ nguyên mới cho việc sáng tạo video AI, kết hợp sức mạnh của AnimateDiff và kỹ thuật Prompt Engineering giúp bạn dễ dàng biến những ý tưởng độc đáo thành hiện thực, tạo ra những video chất lượng cao và đầy tính nghệ thuật.

phần mềm chỉnh sửa video

Bí Mật Phía Sau Màn Ảnh: Giải Mã Kỹ Xảo Chia Màn Hình Đã Thay Đổi Điện Ảnh Thế Giới Như Thế Nào?

Published

on

Kỹ thuật chia màn hình (split screen) không chỉ là một thủ thuật điện ảnh đơn thuần; nó là một ngôn ngữ kể chuyện, một công cụ biểu đạt đầy sáng tạo đã được các nhà làm phim và nghệ sĩ VFX (hiệu ứng hình ảnh) sử dụng trong hơn một thế kỷ. Từ những thước phim câm sơ khai đến những bom tấn hành động nghẹt thở ngày nay, kỹ thuật này đã trải qua một cuộc hành trình đầy biến động, không ngừng tiến hóa và tái định nghĩa cách chúng ta cảm nhận câu chuyện trên màn ảnh rộng. Hãy cùng tôi khám phá sự phát triển đáng kinh ngạc của kỹ xảo chia màn hình qua hai thập kỷ vàng son, để hiểu rõ hơn về sức mạnh và tầm ảnh hưởng của nó đối với nền điện ảnh thế giới.

Kỹ Thuật Chia Màn Hình: Từ Khởi Nguyên Đến Biểu Tượng

Kỹ thuật chia màn hình là một trong những kỹ thuật lâu đời nhất được các nhà dựng phim và nghệ sĩ VFX sử dụng. Dù là biên tập các đoạn phim lại với nhau hay xây dựng một cảnh quay duy nhất từ nhiều lần quay, vẫn có rất nhiều cách sử dụng khác nhau của kỹ thuật chia màn hình.

Lịch Sử Ngắn Gọn Của Kỹ Thuật Chia Màn Hình

Việc sử dụng kỹ thuật làm phim chia màn hình có từ những năm 1890. Những cách sử dụng ban đầu, như bộ phim “Life of an American Fireman” năm 1903 của Edwin S. Porter, cho thấy những suy nghĩ của nhân vật chính. Trên thực tế, cảnh mở đầu của bộ phim là người lính cứu hỏa đang nghĩ về một người phụ nữ và một đứa trẻ.

Nhà ảo thuật gia kiêm nhà làm phim Georges Méliès đã sử dụng kỹ thuật chia màn hình cùng với tranh mờ để tạo ra nhiều bản sao đầu của mình trong bộ phim “The Four Troublesome Heads” năm 1898.

Kỹ Thuật Chia Màn Hình Của Thập Niên 1960

Năm 1957, nhà làm phim Francis Thompson bắt đầu thử nghiệm với các ống kính tùy chỉnh để tạo ra bộ phim ngắn “N.Y., N.Y.” của mình. Ông đã sử dụng lại kỹ thuật này trong bộ phim đoạt giải Oscar “To Be Alive”, được trình chiếu tại Hội chợ Thế giới New York năm 1964. Thompson chưa bao giờ tiết lộ kỹ thuật của mình, nhưng sau thành công của “To Be Alive”, kỹ thuật chia màn hình bắt đầu xuất hiện thường xuyên hơn trong vô số bộ phim.

Bộ phim “Indiscreet” năm 1958 đã sử dụng kỹ thuật này để vượt qua kiểm duyệt. Đã có những vấn đề với những cảnh quay Cary Grant và Ingrid Bergman trên giường cùng nhau, vì vậy đạo diễn Stanley Donen đã sử dụng kỹ thuật chia màn hình. Các diễn viên được quay trên những chiếc giường riêng biệt, nhưng cuộc trò chuyện của họ vẫn diễn ra như thể họ đang ở trên giường cùng nhau.

Năm 1961, hãng phim Walt Disney đã làm khán giả kinh ngạc với “The Parent Trap”, với sự tham gia của Hayley Mills và, Hayley Mills. Đây không phải là bộ phim đầu tiên sử dụng kỹ thuật chia màn hình để có hai nhân vật do cùng một diễn viên thủ vai, nhưng đây là thành công lớn đầu tiên làm được điều đó. Walt Disney yêu cầu VFX không được hiển thị và công sức đã được đền đáp khi “The Parent Trap” giành giải Oscar cho Dựng phim xuất sắc nhất.

Bộ phim “Grand Prix” năm 1966 đã sử dụng kỹ thuật chia màn hình và nổi tiếng với phần giới thiệu do nhà thiết kế huyền thoại Saul Bass thực hiện. Bass sau đó đã chỉ trích kỹ thuật chia màn hình và việc lạm dụng nó trong những năm 1960.

Một trong những cách sử dụng nổi tiếng nhất (hoặc có lẽ là lạm dụng quá mức) kỹ thuật chia màn hình đến từ bộ phim “The Thomas Crown Affair” năm 1968. Bộ phim có một đoạn montage “đa màn hình” trong một trận đấu polo. Được thiết kế và biên tập bởi Pablo Ferro, chuỗi phim này được tạo ra để cắt giảm thời gian chạy của bộ phim. Một chuỗi phim dài mười lăm phút đã được biên tập xuống còn hai phút.

Khi những năm 1960 kết thúc, việc sử dụng kỹ thuật chia màn hình dường như đã đi vào ngõ cụt. Nó không xuất hiện thường xuyên như trước, nhưng khi được sử dụng chính xác, kỹ thuật chia màn hình vẫn nhận được những lời khen ngợi từ các nhà dựng phim như Thelma Schoonmaker, người đã sử dụng kỹ thuật này trong bộ phim tài liệu “Woodstock” năm 1970.

Trong những năm 80 và 90, kỹ thuật chia màn hình chủ yếu được các nghệ sĩ VFX sử dụng trong các bộ phim như “Who Framed Roger Rabbit” và “Back to the Future Part II”.

Kỹ Thuật Chia Màn Hình Trở Lại Trong Thế Kỷ 21
Kỹ Thuật Chia Màn Hình Trở Lại Trong Thế Kỷ 21

Sự Trỗi Dậy Của Kỹ Thuật Chia Màn Hình Trong Những Năm 2000

Như thường thấy trong ngành công nghiệp này, một kỹ thuật sẽ nhanh chóng bị lạm dụng, chỉ để sau đó hồi sinh. Đối với kỹ thuật chia màn hình, thành công của các nhà làm phim độc lập và việc tạo ra các công cụ mới trong các chương trình như After Effects, đã làm phát sinh sự trở lại của nó.

Năm 2000, bộ phim “Requiem for a Dream” đã làm tan nát trái tim của mọi khán giả khi họ chứng kiến một sự sa ngã thực tế vào nghiện ma túy. Trong một trong những khoảnh khắc tình cảm hơn của bộ phim, Jared Leto và Jennifer Connelly thân mật chia sẻ một chiếc giường và kỹ thuật chia màn hình được sử dụng để thu hút sự chú ý đến đôi tay vuốt ve của cặp đôi. Đó là cảnh yêu đương hiếm hoi tập trung sự chú ý vào cái ôm của người yêu hơn là khiêu dâm thuần túy.

“The Rules of Attraction” sử dụng kỹ thuật chia màn hình theo một cách độc đáo. Sau một đoạn montage các clip chia màn hình, chuỗi phim này kết thúc với việc hai nhân vật trò chuyện. Khán giả nhìn thấy khuôn mặt của mỗi nhân vật trong cuộc trò chuyện, và sau đó, với việc sử dụng một giàn máy quay điều khiển chuyển động, màn hình chia đôi gập lại thành một cảnh quay duy nhất.

Trong Kill Bill: Vol. 1, đạo diễn Quentin Tarantino và nhà dựng phim Sally Menke sử dụng nhiều kỹ thuật làm phim khác nhau cho mỗi chương. Trong suốt bộ phim, một số chỉnh sửa chia màn hình được sử dụng, nổi tiếng nhất là cảnh bệnh viện. Hình ảnh cô dâu và y tá được đặt cạnh nhau, tạo ra một cảm giác kỳ lạ trong suốt vụ ám sát. Sự kết hợp giữa âm thanh huýt sáo và chỉnh sửa chia màn hình đã trở thành một khoảnh khắc xác định cho bộ phim.

Đến giữa đến cuối những năm 2000, việc chỉnh sửa chia màn hình và VFX chia màn hình đã hợp nhất trong vô số quảng cáo và phim truyền hình. Kiểu chữ động thường được bao gồm, chẳng hạn như chuỗi phức tạp này từ “Stranger Than Fiction”.

Trong sự tôn vinh văn hóa trò chơi điện tử và truyện tranh của Edgar Wright, “Scott Pilgrim vs. the World” có một lượng lớn các chuỗi chia màn hình đáng kinh ngạc. Wright sử dụng kỹ thuật chia màn hình cho mọi thứ, từ chuyển đổi giữa các cảnh đến các chuỗi chiến đấu “combo”. Trong trận chiến cuối cùng này, một loạt các màn hình chia đôi được sử dụng.

Mặc dù đây đều là những cách sử dụng thể hiện màn hình chia đôi, nhưng kỹ thuật này vẫn được các đạo diễn như David Fincher sử dụng một cách kín đáo. Fincher kết hợp những cảnh quay đẹp nhất của một số diễn viên thành một cảnh quay duy nhất. Trong hướng dẫn này từ Ben Gill, bạn sẽ thấy Fincher sử dụng chia màn hình để kết hợp ba khung hình khác nhau trong “The Social Network” hoặc hai khung hình trong “The Curious Case of Benjamin Button”. Gill sau đó chỉ cho bạn cách sử dụng tính năng chia màn hình này.

Kỹ Xảo Chia Màn Hình: Hướng Đi Mới Trong Điện Ảnh Hiện Đại

Từ những ngày đầu sơ khai cho đến thời đại kỹ thuật số, kỹ thuật chia màn hình đã chứng minh được sức sống bền bỉ và khả năng thích ứng đáng kinh ngạc. Nó không chỉ là một công cụ để kể chuyện mà còn là một phương tiện để thể hiện sự sáng tạo, thử nghiệm và phá vỡ các quy tắc. Dù được sử dụng một cách phô trương hay ẩn mình, kỹ thuật chia màn hình vẫn tiếp tục định hình cách chúng ta trải nghiệm điện ảnh, mang đến những góc nhìn mới mẻ và những cảm xúc sâu sắc.

Dựng Phim Chia Màn Hình: Sáng Tạo Không Giới Hạn Trong Điện Ảnh

Kỹ thuật dựng phim chia màn hình không chỉ là một thủ thuật kỹ thuật, mà còn là một công cụ sáng tạo mạnh mẽ, mở ra không gian vô tận cho các nhà làm phim thể hiện tầm nhìn nghệ thuật độc đáo của mình.

Continue Reading

phần mềm chỉnh sửa video

Giải Mã Bánh Xe Màu Sắc: Biến Video Của Bạn Thành Tác Phẩm Nghệ Thuật Với DaVinci Resolve

Published

on

Bánh xe màu sắc có vẻ phức tạp? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ “mổ xẻ” công cụ chỉnh màu mạnh mẽ này, giúp bạn làm chủ kỹ năng color grading và biến những thước phim bình thường thành những thước phim điện ảnh đầy cuốn hút. Cùng khám phá bí mật đằng sau giao diện có vẻ “khó nhằn” của bánh xe màu sắc và áp dụng chúng vào DaVinci Resolve để tạo ra những hiệu ứng màu sắc độc đáo, mang đậm dấu ấn cá nhân.

Bánh Xe Màu Sắc: “Chìa Khóa Vạn Năng” Cho Color Grading

Nếu bạn là một nhà làm phim hoặc dựng phim mới vào nghề và muốn thêm chút “gia vị” vào những cảnh quay của mình, bánh xe màu sắc chính là công cụ bạn cần. Thoạt nhìn, giao diện của chúng có thể khiến bạn choáng ngợp, nhưng đừng lo, video hướng dẫn dưới đây sẽ giúp bạn làm quen và hiểu rõ cách chúng hoạt động.

[Video hướng dẫn về bánh xe màu sắc trong DaVinci Resolve]


Làm Quen Với Bánh Xe Màu Sắc

Tương tự như công cụ curves, bánh xe màu sắc là một phần không thể thiếu trong DaVinci Resolve. Thực tế, các phần mềm chỉnh sửa video khác cũng sử dụng công cụ tương tự, thường được gọi là “three-way color corrector”. Thậm chí, Adobe Lightroom cũng đã tích hợp bánh xe màu sắc, một tin vui cho những ai yêu thích chỉnh sửa ảnh và video.

Trong DaVinci Resolve, bánh xe màu sắc thường được hiển thị như sau:

[Hình ảnh minh họa bánh xe màu sắc trong DaVinci Resolve]

Mặc dù chúng ta sẽ tập trung vào ba bánh xe ở bên trái, nhưng thực tế có bốn bánh xe với chức năng tương tự. Sự khác biệt nằm ở cách chúng tác động đến hình ảnh. Mỗi bánh xe đại diện cho một dải tông màu khác nhau, và việc điều chỉnh màu sắc sẽ chủ yếu ảnh hưởng đến dải màu tương ứng với bánh xe đó.

Vậy, các dải màu này là gì? Chúng được phân chia thành lift, gamma và gain, tương ứng với vùng tối, vùng trung gian và vùng sáng của hình ảnh. Tuy nhiên, sự tương ứng này không hoàn toàn chính xác. Chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về điều này ngay sau đây.

Một cách tuyệt vời để hiểu rõ hơn về cách các vùng này hoạt động là sử dụng master wheel. Bạn sẽ tìm thấy master wheel ngay bên dưới các bánh xe màu sắc. Chúng cho phép bạn điều chỉnh các kênh YRGB cùng một lúc, điều chỉnh độ sáng cho các vùng tông màu tùy thuộc vào điều khiển bạn sử dụng. Kéo master wheel sang trái sẽ làm tối vùng tông màu tương ứng của hình ảnh, và kéo sang phải sẽ làm sáng vùng đó. Điều này cho phép bạn thực hiện các điều chỉnh độ tương phản nhanh chóng và chính xác hơn so với việc chỉ tăng cài đặt độ tương phản thông thường.

[Hình ảnh minh họa điều chỉnh lift master wheel]

Hãy xem điều này hoạt động như thế nào với màu sắc. Ở trung tâm của các bánh xe là điểm trắng. Ở các cạnh, bạn sẽ tìm thấy các màu cơ bản cộng với tất cả các màu ở giữa. Nếu tôi đẩy về phía màu đỏ trong bánh xe gamma, chúng ta có thể thấy điều đó tương quan trong phạm vi, vì kênh màu đỏ bắt đầu có sự hiện diện nặng hơn trong vùng trung gian. Hoặc, nếu tôi đẩy về phía màu xanh lam trong bánh xe gain, chúng ta có thể thấy màu xanh lam mở rộng cao trong cả hai phạm vi.

[Hình ảnh minh họa điều chỉnh gain blue]


Giải Mã Các Vùng Tông Màu

Tuy nhiên, việc thêm màu vào một vùng chọn có cảm giác như nó đang ảnh hưởng đến toàn bộ hình ảnh. Vậy, sự khác biệt là gì? Trước hết, có một điều quan trọng cần lưu ý về sự khác biệt khu vực giữa lift, gamma và gain. Bởi vì lift tương ứng với vùng tối, v.v., bạn có thể nghĩ rằng các điều khiển này xác định rõ ràng một vùng cụ thể. Có lẽ trên một biểu đồ, nó sẽ trông giống như thế này:

[Hình ảnh minh họa sai về Lift/Gamma/Gain]

Tuy nhiên, đây không phải là trường hợp. Các vùng chồng lên nhau, và khá rộng rãi. Về mặt trực quan, nó sẽ trông giống như thế này:

[Hình ảnh minh họa đúng về Lift/Gamma/Gain]

Chúng ta có thể thấy không có khoảng cách xác định giữa lift và gamma hoặc gamma và gain. Mọi thứ giao nhau, có nghĩa là các điều chỉnh của bạn chuyển đổi mượt mà sang vùng tông màu tương ứng. Như vậy, bạn có thể thực hiện các điều chỉnh tinh tế và tự nhiên bằng cách sử dụng các điều khiển này.

Do đó, khi (ví dụ) bạn thêm màu xanh lam vào gamma, bạn cũng sẽ hơi ảnh hưởng đến các cạnh của lift và gain, điều này sẽ cần được điều chỉnh.

Nếu tôi thêm 0,10 vào kênh màu đỏ cho mỗi bánh xe màu và sau đó so sánh, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về cách các màu hoạt động trong mỗi vùng.

[Hình ảnh minh họa ví dụ về màu đỏ]

Trong khe lift, chúng ta có thể thấy rằng màu đỏ chủ yếu ảnh hưởng đến các vùng tối hơn của hình ảnh, để lại bầu trời có màu tự nhiên vì đó là giá trị độ sáng sáng nhất, nơi điều chỉnh lift yếu nhất.

Việc điều chỉnh gamma đã để lại các vùng tối và vùng sáng nổi bật hơi trung tính, nhưng đã mang lại cho hình ảnh một màu đỏ tổng thể vì nó có một phạm vi thông tin rộng trong vùng trung gian.

Ngược lại, việc điều chỉnh gain đã ảnh hưởng hoàn toàn đến bầu trời và các vùng sáng trên mặt đất. Tuy nhiên, nó cũng để lại các vùng tối với một màu trung tính vì điều chỉnh gain là yếu nhất.

Tóm lại, mặc dù màu sắc sẽ phần nào ảnh hưởng đến vùng chồng chéo, nhưng nơi bạn nhập màu đó sẽ quyết định hình ảnh bị ảnh hưởng như thế nào.


Áp Dụng Vào Thực Tế

Hãy sử dụng thông tin này vào một công việc lý thuyết. Giả sử khách hàng yêu cầu bạn làm ấm nhẹ bức ảnh để nó không trông quá lạnh và đảm bảo chúng ta có độ tương phản tối đa. Đây sẽ là một điều chỉnh rất nhẹ nhàng. Trước khi chúng ta thao tác màu sắc, hãy sửa độ tương phản bằng các bánh xe chính.

Tôi lưu ý rằng các bánh xe chính cho phép bạn sửa đổi chính xác độ tương phản hình ảnh bằng các điều chỉnh YRGB, điều này sẽ thay đổi riêng điểm đen, điểm trắng và sự phân bố của vùng trung gian nằm giữa. Đối với điều này, chúng ta sẽ hạ thấp lift, đẩy gain lên khá nhiều và sau đó hạ thấp gamma. Ngoài ra, hãy xem phạm vi để đảm bảo chúng ta không làm hỏng bất kỳ giá trị nào. Bây giờ, chúng ta có một hình ảnh với các giá trị luma được tối đa hóa.

[Hình ảnh minh họa độ tương phản chính xác]

Bây giờ, chúng ta cần làm ấm hình ảnh. Đó là một bức ảnh giữa trưa, nhưng họ muốn mô phỏng rằng nó là vào cuối ngày và có ánh sáng ấm hơn. Chúng ta có thể bắt chước điều đó. Như chúng ta có thể thấy trong phạm vi, hầu hết thông tin trong vùng trung gian cho thấy rằng gamma có sự chồng chéo lớn nhất cho các vùng tông màu. Vì vậy, hãy thêm một chút ấm áp vào bánh xe gamma. Tôi sẽ làm điều đó bằng cách đẩy điểm trung tâm về phía màu đỏ. Bạn sẽ thấy rằng bạn chỉ cần làm cho điểm điều khiển của bánh xe màu hơi hướng ra ngoài từ trung tâm. Đó là vì bạn càng đẩy điểm điều khiển ra xa, bạn càng thêm độ bão hòa vào điều chỉnh.

Bạn cũng sẽ nhận thấy rằng khi chỉ báo Cân bằng màu di chuyển, các tham số RGB bên dưới thay đổi độc lập để phản ánh các điều chỉnh độc lập trong mỗi kênh. Do đó, nếu bạn đang cố gắng sao chép các chi tiết cụ thể của một lớp hoặc đã nhận được hướng dẫn chính xác về vị trí cần thiết của màu này, bạn có thể nhập giá trị số thay thế.

Như một lưu ý bổ sung, bạn có thể nhấp đúp vào vòng màu nếu bạn cần đặt lại điều chỉnh màu. Nhấn nút đặt lại này cũng sẽ đặt lại điều chỉnh độ tương phản tương ứng cho bánh xe đó.

Vấn đề là chúng ta có những vùng tối, ấm áp này; thông thường, bóng tối không có màu ấm.

[Hình ảnh minh họa độ tương phản màu]

Để khắc phục vấn đề bóng ấm này, chúng ta sẽ chuyển đến bánh xe lift và chúng ta sẽ thêm màu xanh lam vào bóng để chống lại việc thêm màu đỏ đã trượt vào bóng.

[Hình ảnh minh họa hình ảnh đã sửa]

Bây giờ, chúng ta có một hình ảnh ấm hơn với các bóng đã được sửa.


Bánh Xe Offset

Tùy thuộc vào phần mềm của bạn, bạn cũng có thể thấy một bánh xe màu bổ sung được gọi là bánh xe màu offset. Điều này hoạt động giống như các điều khiển lift, gamma và gain. Tuy nhiên, kết quả khá khác nhau vì nó cho phép bạn điều chỉnh toàn bộ phạm vi tông màu của các kênh YRGB.

[Hình ảnh minh họa bánh xe Offset]

Vì vậy, điều khiển cân bằng màu sẽ đồng thời điều chỉnh tất cả các giá trị màu trên ba vùng tông màu, điều này có thể có lợi cho bạn nếu bạn cần thêm một màu nhẹ cho toàn bộ hình ảnh. Tương tự, bánh xe chính sẽ điều chỉnh độ sáng của toàn bộ hình ảnh. Bạn cần tăng giá trị luma của toàn bộ hình ảnh chứ không chỉ vùng trung gian? Chỉ cần sử dụng bánh xe master màu bù.


Nâng Tầm Kỹ Năng Color Grading Với Bánh Xe Màu Sắc
Nâng Tầm Kỹ Năng Color Grading Với Bánh Xe Màu Sắc

Bánh xe màu sắc là công cụ không thể thiếu để tạo ra những thước phim ấn tượng và chuyên nghiệp. Bằng cách hiểu rõ nguyên tắc hoạt động và áp dụng chúng một cách sáng tạo, bạn có thể biến những cảnh quay bình thường thành những tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc và cảm xúc. Hãy bắt đầu khám phá và chinh phục thế giới color grading ngay hôm nay!

Continue Reading

phần mềm chỉnh sửa video

“Hô biến” Video YouTube Thành Phim Điện Ảnh Chuyên Nghiệp: Bí Mật Ngỡ Ngàng Ít Ai Biết!

Published

on

Bạn có bao giờ tự hỏi, tại sao những thước phim trên YouTube lại có sức hút đến vậy? Bí mật nằm ở “giao diện điện ảnh” – cinematic look – thứ mà mọi nhà sáng tạo nội dung đều khao khát. Nhưng khoan đã, liệu việc lạm dụng letterbox (những vệt đen trên và dưới video) bằng ảnh PNG có thực sự là “chìa khóa” mở ra cánh cửa thành công? Câu trả lời có thể khiến bạn bất ngờ! Trong bài viết này, tôi sẽ “bóc trần” sự thật về letterbox PNG overlay và bật mí những giải pháp thông minh hơn để video YouTube của bạn “chất” như phim Hollywood.

Tại Sao Ai Cũng Muốn Video Online Mang “Hơi Thở” Điện Ảnh? Nhưng Letterbox PNG Cho YouTube Lại Là Sai Lầm?

Trước khi đi sâu vào vấn đề, cần làm rõ rằng bài viết này hướng đến những người sáng tạo nội dung chủ yếu đăng tải video lên các nền tảng trực tuyến, đặc biệt là YouTube. Chuẩn phát sóng thường là 16:9, nên nếu bạn tạo video cho TV hoặc DVD, việc sử dụng letterbox có thể cần thiết. Tuy nhiên, với YouTube, câu chuyện lại khác.

Letterbox PNG: Có Thực Sự “Điện Ảnh” Như Bạn Nghĩ?

Việc thêm letterbox vào video để tạo cảm giác “điện ảnh” đã gây ra nhiều tranh cãi trong cộng đồng làm phim trực tuyến. Một số người cho rằng, letterbox khiến khung hình bị thu hẹp, làm lãng phí không gian và thời gian. Bản thân trình phát video cũng có thể tự động thêm letterbox cho video widescreen, vậy tại sao chúng ta lại phải “khắc” nó vào video?

Dù bạn có đồng ý với việc sử dụng letterbox trên video 16:9 hay không, không thể phủ nhận hiệu ứng mà hai vệt đen nhỏ mang lại. Giống như tốc độ khung hình 24fps, letterbox đã trở thành một “mã code” quen thuộc của điện ảnh, khiến chúng ta có xu hướng nghĩ rằng một sản phẩm nào đó là “điện ảnh” hơn khi nó có letterbox. Do đó, letterbox đã được ứng dụng rộng rãi ngoài lĩnh vực phim ảnh và truyền hình.

Các nhà phát triển game cũng sử dụng letterbox cho các đoạn cắt cảnh, gọi chúng là “cinematic cutscenes”. Nhiều game sử dụng đồ họa trong game cho các đoạn cắt cảnh (thay vì đồ họa dựng bằng máy tính) sẽ thông báo cho người chơi bằng letterbox. Ví dụ, trong Red Dead Redemption 2, game chuyển từ chế độ cho phép người chơi điều khiển camera sang một đoạn cắt cảnh bằng cách thêm letterbox.

Bạn cũng có thể thấy letterbox được sử dụng như một cách “nhại” điện ảnh trong các video ca nhạc. Trong MV “Captain Jack Sparrow” của Lonely Island, letterbox xuất hiện khi nhóm nhạc tiến vào một câu lạc bộ. Nó báo hiệu cho người xem rằng “đây là phần điện ảnh, hãy thắt dây an toàn!”.

(Trớ trêu thay, việc thêm letterbox vào video 16:9 trong MV này lại gây ra vấn đề với ảnh thumbnail, điều mà tôi sẽ đề cập sau.)

Tại Sao Letterbox PNG Lại “Tối Kỵ” Với YouTube?

Dù bạn ủng hộ hay phản đối việc sử dụng letterbox trên video 16:9, việc thêm letterbox bằng ảnh PNG là một sai lầm khi tải video lên YouTube. Đầu tiên, vì đa số chúng ta (trong đó có tôi) thường bỏ qua hướng dẫn sử dụng, đây là những gì YouTube nói về letterbox:

Để có kết quả tốt nhất, tránh thêm viền hoặc vệt đen trực tiếp vào video của bạn. Viền có thể cản trở khả năng của YouTube trong việc thay đổi trình phát một cách linh hoạt theo kích thước video và thiết bị của người xem.

Hãy cùng xem xét điều này trong thực tế. Dù bạn có nhận ra hay không, YouTube luôn thay đổi cách hiển thị video để bắt kịp với sự phát triển của công nghệ. Có bốn cách để xem video YouTube trên máy tính: trình xem mặc định, trình phát mini, chế độ rạp hát và toàn màn hình. Chế độ rạp hát là một sự “dung hòa” giữa trình xem mặc định và toàn màn hình. Nó loại bỏ những yếu tố gây xao nhãng ở thanh bên phải và “bao trùm” gần như toàn bộ không gian màn hình, giúp bạn tập trung vào video trong khi vẫn có thể chuyển tab hoặc đọc bình luận. Tuy nhiên, chế độ rạp hát cũng là nơi chúng ta bắt đầu thấy những vấn đề với video có letterbox.

Chế độ rạp hát (và mặc định) có độ phân giải thích ứng và sẽ thay đổi tùy thuộc vào kích thước trình duyệt. Tuy nhiên, vì chúng ta không sử dụng toàn bộ chiều cao của màn hình/trình duyệt, video cũng sẽ bị pillarbox (thêm vệt đen ở hai bên) khi xem ở chế độ rạp hát. Đây là cách một video 16:9 hiển thị ở chế độ rạp hát.

Còn đây là cách một video có letterbox hiển thị:

Rõ ràng, có sự khác biệt về không gian hiển thị giữa hai video do một video có letterbox. Tuy nhiên, chế độ rạp hát cho video có letterbox không làm tăng kích thước tổng thể của video. Từ video 16:9 gốc, chúng ta có thể thấy một sự tăng nhẹ về kích thước (được đánh dấu màu đỏ).

Trên video có letterbox, bạn không thể thấy video ở chế độ rạp hát từ trình duyệt vì trình phát mặc định có cùng kích thước.

Trừ khi bạn xem ở chế độ toàn màn hình, lợi ích của việc sử dụng letterbox là rất ít. Bạn sẽ xem video như một “chiếc hộp trong hộp”, trông rất khó coi. Nếu bạn tìm kiếm trên Google với từ khóa “21:9 and letterbox”, bạn sẽ thấy nhiều người dùng màn hình 21:9 phàn nàn về những người thêm letterbox vào video, khiến video của họ trông kém “điện ảnh” hơn.

Bí Quyết
Bí Quyết “Vàng” Cho Nội Dung YouTube Chuẩn Điện Ảnh

Vậy, giải pháp là gì? Để có được cả hai – letterbox khi xem toàn màn hình và hiển thị tốt ở chế độ rạp hát – tốt hơn hết là bạn nên chỉnh sửa và render video 16:9 của mình ở một tỷ lệ khung hình cắt xén. Thay vì thêm vệt đen, hãy loại bỏ khu vực mà letterbox sẽ che khuất. Nhiều người sử dụng letterbox để có được hiệu ứng lấy cảm hứng từ Cinescope, một định dạng có tỷ lệ 2.35. Để có được tỷ lệ này từ 16:9, bạn cần chia 1920 cho 2.35, kết quả là 817, số này sẽ là chiều cao cho sequence chỉnh sửa của bạn: 1920 x 817.

Đúng vậy, nó cũng “giả tạo” như việc sử dụng letterbox vì đây không phải là video 2.35 thực sự. Nhưng hãy xem sự khác biệt khi tải lên YouTube. Đây là ở chế độ rạp hát và gần như bao phủ toàn bộ khu vực hiển thị. Nếu bạn xem toàn màn hình, bạn vẫn sẽ có được những vệt đen “khó nắm bắt” mà trình phát YouTube tự động thêm vào.

(Tuy nhiên, lưu ý rằng nếu bạn tải lên một video có tỷ lệ khung hình khác 16:9, bạn sẽ không thể sử dụng End Cards của YouTube.)

Sẽ có những tình huống bạn có video 16:9 truyền thống và cần chuyển sang một cảnh quay “điện ảnh” hoặc một đoạn clip từ phim của bạn. Trong trường hợp này, bạn sẽ cần sử dụng letterbox. Nhưng từ giờ trở đi, hãy cân nhắc kỹ lưỡng lựa chọn của mình. Hãy sử dụng phương pháp mang lại trải nghiệm xem tốt hơn cho đa số người xem. Ngoài ra, hãy nghĩ về “tuổi thọ” của video của bạn. Video 4:3 không còn phù hợp trong năm 2024, và có lẽ trong 15 năm nữa, video 16:9 có letterbox cũng sẽ “lỗi thời” trên YouTube. Mặc dù 21:9 chưa trở nên phổ biến như 16:9, nhưng số lượng người sở hữu màn hình 21:9 đang tăng lên, và có lẽ một ngày nào đó, 16:9 sẽ “cổ lỗ sĩ” như 4:3.

Tạo Ra Video YouTube Đẳng Cấp Điện Ảnh: Lựa Chọn Khôn Ngoan Cho Tương Lai
Tạo Ra Video YouTube Đẳng Cấp Điện Ảnh: Lựa Chọn Khôn Ngoan Cho Tương Lai

Tóm lại, việc sử dụng letterbox PNG overlay cho video YouTube không phải là giải pháp tối ưu để tạo hiệu ứng điện ảnh. Thay vào đó, hãy cân nhắc việc cắt xén khung hình hoặc sử dụng các phương pháp khác để mang lại trải nghiệm xem tốt nhất cho người xem, đồng thời đảm bảo video của bạn luôn “hợp thời” trong tương lai. Hãy nhớ rằng, video YouTube điện ảnh không chỉ là về hình thức, mà còn là về nội dung và trải nghiệm người dùng.

Continue Reading

Xem nhiều